Có 2 kết quả:

旷古未闻 kuàng gǔ wèi wén ㄎㄨㄤˋ ㄍㄨˇ ㄨㄟˋ ㄨㄣˊ曠古未聞 kuàng gǔ wèi wén ㄎㄨㄤˋ ㄍㄨˇ ㄨㄟˋ ㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) never before in the whole of history (idiom)
(2) unprecedented
(3) also written 曠古未有|旷古未有

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) never before in the whole of history (idiom)
(2) unprecedented
(3) also written 曠古未有|旷古未有

Bình luận 0